Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ám hiệu
ấm lạnh
ám muội
ấm no
ám sát
ám tả
ám thị
an
ân
ân ái
An ấp
An Bá
an bài
An Bài
An Biên
an biên
An Bình
An Bình A
An Bình B
An Bình Tây
An Bồi
ân cần
An Cầu
An Chấn
An Châu
An Cư
an cư
An Cựu
An Dân
an dinh
ám hiệu
dt. (H. ám: ngầm; hiệu: dấu hiệu) Dấu hiệu kín, không cho người khác biết: Thấy lửa ám hiệu đã lại quay sang (NgTuân).