Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sột soạt
sơ
sơ bộ
sơ đẳng
sơ đồ
sơ giản
sơ hở
sơ khai
sơ lược
sơ mi
sơ sài
sơ sinh
sơ suất
sơ ý
sờ
sờ mó
sờ nắn
sờ sờ
sở cầu
sở cứ
sở dĩ
sở đoản
sở hữu
sở nguyện
sở quan
sở tại
sở thích
sở trường
sợ
sợ sệt
sột soạt
[rustling] raschelnd, stehlend
[rustle] Geknister