Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liền tay
liểng xiểng
liệng
liệt
liệt dương
liệt kê
liều
liều lĩnh
liều lượng
liệu
linh
linh cảm
linh đình
linh hồn
linh tinh
linh tính
lình
lính
lịnh
lít
lịu
lo
lô
lô cốt
lo liệu
lo sợ
lò
lò hỏa táng
lò kò
lò xo
liền tay
[immediately] sofort, sogleich, unmittelbar, unverzüglich
[at once] alsbald, auf einmal, sofort