Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lập
lập dị
lập trường
lập tức
lát
lát nữa
lạt
lật
lật đật
lật đổ
lau
lâu
lau chùi
lâu đài
lầu xanh
láu cá
láu lỉnh
lậu
lây
lay động
lây lất
lay ơn
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lẫy lừng
láy
lấy
lấy cung
lấy lệ
lập
[form] Form, Formular, Schalung, Schulbank, Schulklasse
[to establish] aufbauen, aufstellen, begründen, einrichten, etablieren, festsetzen, gründen