Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lạnh
lạnh lẽo
lạnh lùng
lạnh nhạt
lao
lao công
lao đao
lao động
lao tâm
lao tù
Lào Cai
lảo đảo
lão
lão luyện
lão suy
láo
lấp
lấp lánh
lấp ló
lập
lập dị
lập trường
lập tức
lát
lát nữa
lạt
lật
lật đật
lật đổ
lau
lạnh
[cold] Erkältung, frostig, kalt, Kälte, Schnupfen