Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bàu bạu
bầu bí
bầu bĩnh
bầu cử
bầu dục
bầu tâm sự
bầu trời
bấu
báu
bậu
bay
bây bẩy
bay bướm
bây giờ
bày
bầy
bày biện
bầy hầy
bầy nhầy
bày tỏ
bày vai
bày vẽ
bảy
bẩy
bẫy
bấy
bấy chầy
bấy chừ
bấy giờ
bậy
bàu bạu
[Frowning] die Stirne runzelnd, missbilligend, Stirnrunzel
[scowling] finster blickend