Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
y tá
y tế
Y Tịch
Y Tý
y viện
ỷ
ỷ hoa
ý
ý chí
ý định
ý hợp tâm đầu
ý kiến
ý muốn
ý nghĩ
ý nghĩa
ý niệm
ý thức
ý tưởng
ý vị
Ya Hội
Ya Krông Bông
Ya Ma
Ya Tờ Mốt
Ya Xier
Yang Bắc
Yang Mao
Yang Nam
Yang Tao
Yang Trung
yểm
y tá
dt (H. tá: giúp việc) Người chuyên săn sóc bệnh nhân trong bệnh viện, dưới sự chỉ đạo của bác sĩ, y sĩ: Nếu bệnh viện chỉ có thầy thuốc giỏi mà không có y tá giỏi thì làm gì được (PhVĐồng).