Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yểm hộ
yểm trợ
yếm
yếm dãi
yếm thế
Yên
yên
yên
Yên Bài
Yên Bái
Yên Bắc
Yên Bằng
Yên Bình
Yên Bồng
Yên Cát
Yên Châu
Yên chi
Yên Chính
Yên Cư
Yên Cường
Yên Dũng
Yên Dương
Yên Đình
Yên Định
Yên Đổ
Yên Đỗ
Yên Đồng
Yên Đức
Yên Đường
Yên Giá
yểm hộ
đg. Bảo vệ và hỗ trợ bằng hoả lực cho người khác hành động. Pháo binh yểm hộ cho bộ binh tiến. Bắn yểm hộ.