Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xu hướng
xu nịnh
xu thế
xu thời
xù
xú uế
xua đuổi
xuân
Xuân ái
Xuân An
Xuân áng
Xuân Bái
Xuân Bảo
Xuân Bắc
Xuân Bình
Xuân Cẩm
Xuân Canh
Xuân Cảnh
Xuân Cao
Xuân Châu
Xuân Chinh
xuân cỗi huyên tơ
Xuân Du
Xuân Dục
Xuân Dương
Xuân Đài
Xuân Đám
Xuân Đan
xuân đình
Xuân Đỉnh
xu hướng
dt (H. xu: hùa vào, mau tới; hướng: phía) Sự ngả theo về phía nào: Nông nghiệp có xu hướng phát triển thật mạnh.