Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xuất hiện
Xuất Hoá
Xuất Lễ
xuất phát
xuất quan
xuất sắc
xuất thân
xuất thần
xuất trình
xuất xứ
xúc
xúc cảm
xúc cảnh hứng hoài
xúc động
xúc giác
xúc phạm
xúc tiến
xúc xích
xúc xiểm
xuề xòa
xui
xúm
xung đột
xung khắc
xung phong
xung yếu
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuồng
xuất hiện
đgt (H. hiện: lộ mặt ra) Hiện ra: Ca ngợi xã hội mới đang lớn lên và con người mới đang xuất hiện (VNgGiáp); Sự xuất hiện một thời đại mới ở nước ta (PhVĐồng).