Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xuất cảng
xuất chinh
xuất chúng
xuất dương
xuất gia
xuất giá
xuất hành
xuất hiện
Xuất Hoá
Xuất Lễ
xuất phát
xuất quan
xuất sắc
xuất thân
xuất thần
xuất trình
xuất xứ
xúc
xúc cảm
xúc cảnh hứng hoài
xúc động
xúc giác
xúc phạm
xúc tiến
xúc xích
xúc xiểm
xuề xòa
xui
xúm
xung đột
xuất cảng
đgt (H. cảng: bến tàu thuỷ) Đưa hàng hoá ra nước ngoài: Hiện ta xuất cảng nhiều gạo.