Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xinh
xinh đẹp
Xinh-mun
xịt
xìu
xỉu
xíu
xô
xo
xô bồ
xô đẩy
xô viết
xổ
xỏ
xổ số
xó
xoa
xoã
xoá
xoài
xoàn
xoang
Xoang Phượng
xoay
xoay quanh
xoay xở
xoáy
xoăn
xoắn xít
xóc
xinh
tt. Có đường nét, vẻ dáng trông đẹp mắt, dễ ưa: Cô bé xinh thật Ngôi nhà khá xinh.