Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xiếc
xiêm y
xiên
xiềng
xiết
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xin
xin lỗi
Xín
Xín Cái
Xín Chải
Xín Mần
Xín Vàng
xinê
xinh
xinh đẹp
Xinh-mun
xịt
xìu
xỉu
xíu
xô
xo
xô bồ
xô đẩy
xô viết
xổ
xỏ
xiếc
(F. cirque) dt. Nghệ thuật biểu diễn các động tác khéo léo tài tình, độc đáo của người hoặc thú vật: biểu diễn xiếc xem xiếc xiếc thú.