Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xao động
xao lãng
xao xuyến
xào
xào xạc
xảo
xảo quyệt
xáo trộn
xạo
xấp xỉ
xát
xâu
xâu xé
xấu
xấu hổ
xấu nết
xấu số
xấu xa
xấu xí
xay
xây
xây dựng
xây xẩm
xăm
Xắm Khống
xắn
xăng
xẵng
xắt
Xe
xao động
tt Không yên lặng: Thu tới, ngoài kia biển trời xao động (Huy Cận).