Bàn phím:
Từ điển:
 

xỉ

  • 1 d. Chất thải rắn và xốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt lò. Xỉ lò cao. Xỉ sắt. Xỉ than.
  • 2 đg. (ph.). Hỉ. Xỉ mũi.
  • 3 đg. (ph.). Xỉa. Xỉ vào mặt mà mắng.