Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xúc xích
xúc xiểm
xuề xòa
xui
xúm
xung đột
xung khắc
xung phong
xung yếu
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuồng
xuổng
xuống
xuy
Xuy Xá
xuyên
Xuyên Mộc
xuyên tạc
xuyến
xúyt
xúyt xoát
xử
xử hòa
xử lý
xử sự
xử thế
xử trảm
xử trí
xúc xích
1 dt Dây sắt có nhiều vòng móc vào với nhau: Lấy dây xúc xích khoá cửa.
2 dt (Pháp: saucisse) Thức ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt băm và ướp muối: Ăn bánh mì với xúc-xích.