Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xô đẩy
xô viết
xổ
xỏ
xổ số
xó
xoa
xoã
xoá
xoài
xoàn
xoang
Xoang Phượng
xoay
xoay quanh
xoay xở
xoáy
xoăn
xoắn xít
xóc
xốc
xốc vác
xốc xếch
xoè
xoi
xoi mói
xối
xối xả
xóm
xóm giềng
xô đẩy
đg. 1 Xô nhau, đẩy nhau (nói khái quát). Đám người nhốn nháo chen lấn, xô đẩy. Xô đẩy nhau chạy. 2 Dồn vào, đẩy vào một cảnh ngộ không hay. Xô đẩy vào con đường truỵ lạc. Bị xô đẩy đến chỗ bế tắc.