Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xìu
xỉu
xíu
xô
xo
xô bồ
xô đẩy
xô viết
xổ
xỏ
xổ số
xó
xoa
xoã
xoá
xoài
xoàn
xoang
Xoang Phượng
xoay
xoay quanh
xoay xở
xoáy
xoăn
xoắn xít
xóc
xốc
xốc vác
xốc xếch
xoè
xìu
đgt. 1. Đổi sắc, sa sầm lại: chưa nói đến đã xìu mặt. 2. (Bánh xe) xẹp xuống, do hết hơi: Xe đạp xìu. 3. Dịu bớt, giảm bớt: Trời nắng đã xìu. 4. Xuống nước, chịu thua: Nó xìu rồi, không dám làm phách.