Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xì gà
xì xào
xỉ
xí nghiệp
xỉa
xích
Xích Bích
xích đạo
xích đu
Xích Lỗ
xích mích
xích thằng
Xích Thố
xích tử
xiếc
xiêm y
xiên
xiềng
xiết
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xin
xin lỗi
Xín
Xín Cái
Xín Chải
Xín Mần
Xín Vàng
xinê
xì gà
xì-gà (F. cigare) dt. Điếu thuốc cuộn nguyên lá: hút .