Bàn phím:
Từ điển:
 

xâm lược

  • đg. Xâm chiếm lãnh thổ, cướp đoạt chủ quyền của nước khác bằng vũ lực hoặc bằng các thủ đoạn chính trị, kinh tế. Chiến tranh xâm lược. Dã tâm xâm lược. Quét hết quân xâm lược.