Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xâm lược
xâm nhập
xâm phạm
xám
Xám Khôống
xám mặt
xám xịt
xán lạn
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
xao động
xao lãng
xao xuyến
xào
xào xạc
xảo
xảo quyệt
xáo trộn
xạo
xấp xỉ
xát
xâu
xâu xé
xấu
xấu hổ
xấu nết
xấu số
xâm lược
đg. Xâm chiếm lãnh thổ, cướp đoạt chủ quyền của nước khác bằng vũ lực hoặc bằng các thủ đoạn chính trị, kinh tế. Chiến tranh xâm lược. Dã tâm xâm lược. Quét hết quân xâm lược.