Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xám
Xám Khôống
xám mặt
xám xịt
xán lạn
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
xao động
xao lãng
xao xuyến
xào
xào xạc
xảo
xảo quyệt
xáo trộn
xạo
xấp xỉ
xát
xâu
xâu xé
xấu
xấu hổ
xấu nết
xấu số
xấu xa
xấu xí
xay
xám
tt Có màu trắng trộn với đen, như màu tro: Bộ quần áo len xám; Nền trời xám; Chất xám của não.