Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xách
xài
xâm chiếm
xâm lược
xâm nhập
xâm phạm
xám
Xám Khôống
xám mặt
xám xịt
xán lạn
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
xao động
xao lãng
xao xuyến
xào
xào xạc
xảo
xảo quyệt
xáo trộn
xạo
xấp xỉ
xát
xâu
xâu xé
xấu
xách
đg. 1 Cầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống. Xách vali. Xách túi gạo lên cân. Hành lí xách tay. 2 Cầm mà kéo lên. Xách tai. Xách quần lội qua quãng lầy. 3 (kng.). Mang đi. Xách súng đi bắn chim. Xách xe đạp đi chơi.