Bàn phím:
Từ điển:
 

vít

  • 1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít.
  • 2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi.
  • 3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).