Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
việt vị
Việt Vinh
Việt Xuyên
Việt Yên
vịn
Vinh
Vinh An
Vinh Bình Bắc
Vinh Bình Nam
vinh dự
Vinh Giang
Vinh Hà
Vinh Hải
vinh hạnh
Vinh Hiền
Vinh Hưng
vinh, khô, đắc, táng
Vinh Mỹ
Vinh Phú
Vinh Quang
vinh quang
Vinh Tân
Vinh Thái
Vinh Thanh
Vinh Tiền
Vinh Xuân
Vĩnh An
Vĩnh Bảo
Vĩnh Biên
Vĩnh Bình
việt vị
d. Lỗi của cầu thủ bóng đá khi nhận bóng để tiến công ở sân đối phương mà phía trước không có hai cầu thủ của phía đối phương. Cầu thủ bị việt vị. Phạt việt vị.