Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vẩu
vây
vay
vây cánh
vầy
vầy
vầy đoàn
vầy lửa
Vầy Nưa
vảy
vẫy
Vẫy mặt trời lùi lại
váy
vấy
vấy vá
vậy
vậy mà
vậy thì
vằm
Văn An
Văn Bàn
văn bằng
Văn Cẩm
văn cảnh
Văn Chấn
Văn Chương
văn chương
Văn Du
văn đàn
Văn Đẩu
vẩu
tt Nói răng cửa của hàm trên nhô ra phía trước: Anh ấy vẩu răng; Răng vẩu.