Bàn phím:
Từ điển:
 
vagabond

tính từ

  • lang thang, lêu lỏng, nay đây mai đó
    • Mener une vie vagabonde: sống lang thang
  • (nghĩa bóng) bất định, vu vơ
    • Imagination vagabonde: trí tưởng tượng vu vơ

danh từ giống đực

  • kẻ đi lang thang, kẻ lêu lỏng; tên du đãng