Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vách
Vách Quế
vạch
vạch trần
vai
vai trò
vài
vải
vại
vàm
Vàm Láng
vân
van
Vân âm
Vân An
Vân Anh
Vân Bình
Vân Canh
Vân Côn
Vân Cơ
vân cù
Vân Diên
Vân Du
vân du
Vân Dương
Vân Đình
Vân Đồn
Vân Đồn
Vân Hà
Vân Hải
vách
dt 1. Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh: Nhà rách vách nứa (tng); Dừng mạch, vách tai (tng) 2. Vật ngăn cách: Vách núi; Vách hầm; Vách ngăn mũi.