Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
va ni
Va Xỏ Lao
và
vả
vả lại
vá
vá víu
vạ
vác
vạc
Vạc
vạc dầu
vạc mai
vách
Vách Quế
vạch
vạch trần
vai
vai trò
vài
vải
vại
vàm
Vàm Láng
vân
van
Vân âm
Vân An
Vân Anh
Vân Bình
va ni
va-ni (vanille) dt. Chất chế từ quả cây va-ni ở dạng nước hoặc bột, có mùi thơm, dùng để gia giảm trong các thức ăn ngọt hay chế bánh kẹo: Bỏ chút va-ni vào cốc chè, cảm thấy ngon hơn hẳn.