Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
va
va li
va ni
Va Xỏ Lao
và
vả
vả lại
vá
vá víu
vạ
vác
vạc
Vạc
vạc dầu
vạc mai
vách
Vách Quế
vạch
vạch trần
vai
vai trò
vài
vải
vại
vàm
Vàm Láng
vân
van
Vân âm
Vân An
va
1 đgt Đại từ ngôi thứ ba, chỉ đàn ông dùng với ý coi thường: Suốt một đời va sẽ khổ sở (ĐgThMai).
2 đgt Chạm mạnh: Em bé ngã va vào ghế.