Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vỡ nợ
vớ
vớ vẩn
vợ
vợ bé
vời
với
vờn
vớt
vợt
Vu Hựu
vu khống
Vu Liên
vu oan
vu qui
vu qui
vu thác
vu vơ
vù
vũ
Vũ An
vũ bài
vũ bão
Vũ Bình
Vũ Cán
Vũ Cận
Vũ Chấn
Vũ Chính
Vũ Công
Vũ Công Đạo
vỡ nợ
đg. Lâm vào tình trạng bị thua lỗ, thất bại liên tiếp trong kinh doanh, phải bán hết tài sản mà vẫn không đủ để trả nợ. Bị vỡ nợ chỉ còn hai bàn tay trắng.