Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vớ
vớ vẩn
vợ
vợ bé
vời
với
vờn
vớt
vợt
Vu Hựu
vu khống
Vu Liên
vu oan
vu qui
vu qui
vu thác
vu vơ
vù
vũ
Vũ An
vũ bài
vũ bão
Vũ Bình
Vũ Cán
Vũ Cận
Vũ Chấn
Vũ Chính
Vũ Công
Vũ Công Đạo
Vũ Công Huệ
vớ
1 dt., đphg Bít tất: mang giầy mang vớ.
2 đgt. Níu lấy, tóm được: vớ lấy hòn gạch cầm ném ngay vớ phải cọc chèo vớ được tờ báo đọc cho đỡ buồn vớ được ông khách sộp.