Bàn phím:
Từ điển:
 

vội

  • tt, trgt Cố gấp rút để khỏi muộn, khỏi lỡ: Quan có cần, nhưng dân chưa vội (cd); Đi đâu mà vội mà vàng, mà vấp phải đá, mà quàng phải dây (cd); Ăn vội bát cơm để ra ga kịp tàu; Khi ba mươi tuổi, em đừng vội lo (cd); Nhớ nơi kì ngộ, vội dời chân đi (K).