Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vịt
vô biên
vô bổ
vô chủ
vô cơ
vô cực
vô danh
vô định
vô định
vô độ
vô giá
vô hại
vô hiệu
vô hình
vô ích
Vô Kỷ
vô loại
vô lương tâm
vô lý
Vo Ngại
vô nghĩa
vô phép
vô sản
vô sinh
vô số
vô sự
vô tận
vô thần
vô thừa nhận
vô tình
vịt
d. 1 Gia cầm mỏ dẹp và rộng, chân thấp có màng da giữa các ngón, bơi giỏi, bay kém. Chạy như vịt. 2 Đồ đựng có hình dáng giống con vịt hoặc có bộ phận giống như mỏ con vịt. Vịt đựng cá. Vịt dầu. Vịt nước mắm.