Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vị ngữ
Vị Quang
Vị Tân
vị tha
vị thân
Vị Thanh
Vị Thắng
Vị Thuỷ
vị trí
Vị Xuyên
vỉa
vỉa hè
Vía Mai
việc
việc làm
viêm
Viên An
Viên An Đông
Viên Bình
viên chức
viên lương
Viên Môn
viên ngoại
Viên Nội
viên ông
Viên Sơn
Viên Tính
viền
viễn cảnh
viễn khách
vị ngữ
d. 1 Thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ. 2 cn. vị từ. Điều khẳng định hay phủ định về chủ ngữ trong phán đoán.