Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vệ binh
Vệ Giới
vệ sinh
Vệ Thanh
vệ tinh
vén
vẹn chữ tùng
vẹn toàn
vẹn vẽ
vênh
vênh váo
vểnh
vèo
véo
véo von
vết
vét
vết thương
vẹt
vệt
vi khuẩn
vi ô lông
vi phạm
vi ta min
Vi Trung
vi vút
vì
vì sao
vì thế
vỉ
vệ binh
dt (H. vệ: giữ gìn, che chở, đi theo; binh: lính) Người lính đi theo một nhân vật để bảo vệ (cũ): Chung quanh vua Quang-trung có một số vệ binh.