Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vẻ vang
vẽ
vẽ hổ không thành
Vẽ Phù dung
vế
vé
vệ
Vệ
Vệ An
vệ binh
Vệ Giới
vệ sinh
Vệ Thanh
vệ tinh
vén
vẹn chữ tùng
vẹn toàn
vẹn vẽ
vênh
vênh váo
vểnh
vèo
véo
véo von
vết
vét
vết thương
vẹt
vệt
vi khuẩn
vẻ vang
tt Rỡ ràng, lừng lẫy: Họ làm rạng rỡ dân tộc, vẻ vang giống nòi (HCM); Có đại đoàn kết thì tương lai chắc chắn sẽ vẻ vang (HCM).