Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vẳng
vắng
vắng vẻ
vắt
vắt óc
vặt
vặt vãnh
Ve
ve
vê
ve sầu
ve vẩy
vè
về
về hưu
vẻ
vẻ đan
vẻ lan
vẻ ngân
vẻ sao
vẻ vang
vẽ
vẽ hổ không thành
Vẽ Phù dung
vế
vé
vệ
Vệ
Vệ An
vệ binh
vẳng
đgt. Có tiếng từ xa đưa lại: vẳng nghe tin đồn vẳng nghe trống đã sang canh Tiếng gọi từ xa vẳng lại.