Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vận tải
Vạn Thái
Vạn Thạnh
Vạn Thắng
Vạn Thiện
Vạn Thọ
vạn thọ
Vạn Thuỷ
vận tốc
Vạn Trạch
vận vào
vạn vật
Vạn Xuân
Vạn Yên
vâng
vang
vâng lời
vang lừng
Vang Quới Đông
Vang Quới Tây
vàng
vàng anh
Vàng Danh
vàng gieo ngấn nước
vàng khè
Vàng Ma Chải
vàng mười
Vầng ô
vàng son
vàng tây
vận tải
đg. Chuyên chở người hoặc đồ vật trên quãng đường tương đối dài. Vận tải hàng hoá. Vận tải đường thuỷ. Máy bay vận tải. Công ti vận tải.