Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vận chuyển
vạn dân tản, vạn dân y
Vạn Điểm
Vạn Giã
vận hành
Vạn Hạnh
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn Kim
Vạn linh
Vạn Linh
Vạn Long
Vạn Lương
Vạn mai
Vạn Mỹ
vạn năng
Vạn Ninh
Vạn Phát
Vạn Phú
Vạn Phúc
Vạn Phước
Vạn Sơn
vạn sự
vận tải
Vạn Thái
Vạn Thạnh
vận chuyển
đgt. Làm chuyển dời nhiều vật nặng đi xa bằng phương tiện hoặc bằng sức súc vật: vận chuyển hàng hoá phương tiện vận chuyển dùng ngựa vận chuyển hàng cho các bản.