Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vẩn đục
vãn
vẫn
vãn hồi
ván
vấn
vấn an
ván đã đóng thuyền
vấn đáp
vấn đề
vấn vít
vạn
vận
Vạn An
Vạn bệnh hồi xuân
Vạn Bình
vận chuyển
vạn dân tản, vạn dân y
Vạn Điểm
Vạn Giã
vận hành
Vạn Hạnh
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn Kim
Vạn linh
vẩn đục
t. Ở trạng thái có nhiều gợn bẩn nổi lên, không trong lắng. Nước bị vẩn đục. Mây đen làm vẩn đục bầu trời. Lòng không hề vẩn đục (b.).