Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vải
vại
vàm
Vàm Láng
vân
van
Vân âm
Vân An
Vân Anh
Vân Bình
Vân Canh
Vân Côn
Vân Cơ
vân cù
Vân Diên
Vân Du
vân du
Vân Dương
Vân Đình
Vân Đồn
Vân Đồn
Vân Hà
Vân Hải
Vân Hán
Vân Hồ
Vân Hoà
Vân Hội
Vân Khánh
Vân Kiều
Vân lộ
vải
1 dt Loài cây to quả có vỏ sần sùi màu đỏ nâu khi chín, hạt có cùi màu trắng, nhiều nước, ăn được: Trong các loại vải, vải thiều là ngon nhất.
2 dt Đồ dệt bằng sợi bông, thường dùng để may quần áo: Quần nâu áo vải (tng).