Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vạch trần
vai
vai trò
vài
vải
vại
vàm
Vàm Láng
vân
van
Vân âm
Vân An
Vân Anh
Vân Bình
Vân Canh
Vân Côn
Vân Cơ
vân cù
Vân Diên
Vân Du
vân du
Vân Dương
Vân Đình
Vân Đồn
Vân Đồn
Vân Hà
Vân Hải
Vân Hán
Vân Hồ
Vân Hoà
vạch trần
đgt. Làm lộ rõ bộ mặt thật xấu xa đang được che giấu: vạch trần âm mưu thâm độc vạch trần tội ác của kẻ thù Kẻ ném đá giấu tay bị vạch trần với đầy đủ chứng cớ.