Bàn phím:
Từ điển:
 

vụt

  • 1 đgt 1. Đánh bằng roi; bằng gậy: Ông bố vụt cho đứa con mấy roi. 2. Đập mạnh: Vụt quả cầu lông.
  • 2 trgt Rất nhanh: Chạy vụt về nhà; Xe phóng vụt qua.