Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vụt
vừa
vừa lòng
vừa mới
vừa tầm
vữa
vựa
vực
Vực Trường
vừng
vững
vững bền
vững chắc
vựng
vươn
vườn
vườn bách thú
vườn mới thêm hoa
vườn Thuý
vượn
Vương
vương
Vương Bá
Vương Bàng
Vương Bao tụng
Vương Chất
Vương Công Kiên
Vương Duy
Vương Duy Trinh
Vương Đạo
vụt
1 đgt 1. Đánh bằng roi; bằng gậy: Ông bố vụt cho đứa con mấy roi. 2. Đập mạnh: Vụt quả cầu lông.
2 trgt Rất nhanh: Chạy vụt về nhà; Xe phóng vụt qua.