Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vô tình
vô tội
Vô Trang
Vô Tranh
vô tư
vô tư lự
vô vị
vô ý thức
vò
vò
vồ vập
vò võ
vỏ
vỗ
võ
vỗ béo
Võ Cường
Võ Duy Dương
Võ Duy Dương
Võ Duy Nghi
Võ Điềm
Võ Hậu
Võ Huy Trác
Võ Lao
Võ Liệt
Võ Miếu
võ nghệ
Võ Nhai
Võ Ninh
Võ Tá Lý
vô tình
tt. 1. Không có tình nghĩa: ăn ở vô tình. 2. Không chủ ý: vô tình nói lỡ lời vô tình làm hỏng việc người khác vô tình xô phải đứa bé.