Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vì thế
vỉ
Vĩ Dạ
vĩ đại
vĩ độ
Vĩ Thượng
vĩ tuyến
ví
ví như
ví thử
vị
vị bài
vị chi
Vị Đông
vị giác
Vị Hoàng
vị lai
vị ngữ
Vị Quang
Vị Tân
vị tha
vị thân
Vị Thanh
Vị Thắng
Vị Thuỷ
vị trí
Vị Xuyên
vỉa
vỉa hè
Vía Mai
vì thế
k. Từ biểu thị điều sắp nêu ra có lí do hoặc nguyên nhân là điều vừa được nói đến. Nó cho biết chậm quá, vì thế tôi không giúp gì được.