Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vãn hồi
ván
vấn
vấn an
ván đã đóng thuyền
vấn đáp
vấn đề
vấn vít
vạn
vận
Vạn An
Vạn bệnh hồi xuân
Vạn Bình
vận chuyển
vạn dân tản, vạn dân y
Vạn Điểm
Vạn Giã
vận hành
Vạn Hạnh
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn Kim
Vạn linh
Vạn Linh
Vạn Long
Vạn Lương
vãn hồi
đg. Làm cho trở lại tình trạng bình thường như trước. Vãn hồi trật tự. Vãn hồi hoà bình.