Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vác
vạc
Vạc
vạc dầu
vạc mai
vách
Vách Quế
vạch
vạch trần
vai
vai trò
vài
vải
vại
vàm
Vàm Láng
vân
van
Vân âm
Vân An
Vân Anh
Vân Bình
Vân Canh
Vân Côn
Vân Cơ
vân cù
Vân Diên
Vân Du
vân du
Vân Dương
vác
đgt Mang một vật nặng đặt trên vai: Ăn no vác nặng (tng); Một anh dân quân vai vác nỏ (NgĐThi).
dt Vật mang trên vai: ở rừng về, mang theo một củi.