Bàn phím:
Từ điển:
 

ung

  • 1 d. Nhọt lớn, thường gây đau nhiều hoặc nguy hiểm cho tính mạng. Nặn ung. Cái sảy nảy cái ung* (tng.).
  • 2 t. (Trứng) bị hỏng, bị thối. Trứng gà ung.