Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuyên truyền
tuyền
tuyền
tuyền bồng
tuyền đài
tuyền đài
Tuyền đài
tuyền thạch
tuyển
tuyển binh
tuyển cử
tuyển dụng
tuyển lựa
tuyển mộ
tuyển sinh
tuyển tập
tuyển thủ
tuyển trạch
tuyển tướng
tuyến
tuyến đường
tuyến giáp trạng
Tuyết
tuyết
tuyết cừu
tuyết hận
Tuyết Nghĩa
tuyết sỉ
tuyết sương
tuyệt
tuyên truyền
đg. Phổ biến một chủ trương, một học thuyết, để làm chuyển biến thái độ của quần chúng và thúc đẩy quần chúng hoạt động theo một đường lối và nhằm một mục đích nhất định.