Bàn phím:
Từ điển:
 
tumultueux

tính từ

  • náo động, nhộn nhàng
    • Salle tumultueuse: căn phòng náo động
  • xáo động, rạo rực
    • Vie tumultueuse: cuộc sống xáo động

phản nghĩa

=Calme, silencieux, tranquille.